前进在越南语中是「tiến lên」,发音为"tee-ehn leen"。
使用案例:
1. 我们必须一起努力前进,才能取得成功。
Chúng ta phải cùng nhau nỗ lực tiến lên mới có thể đạt được thành công.
2. 不要害怕失败,勇敢地向前前进。
Đừng sợ thất bại, hãy dũng cảm tiến lên phía trước.
解释:「前进」在越南语中表示向前移动或取得进步的行为。用于鼓励人们继续前进,不要放弃努力,以实现自己的目标。