领导在越南语中是 "lãnh đạo",读音为 [laɲ zɔː].
使用案例:
1. 他是我们的公司领导。
Anh ấy là lãnh đạo của công ty chúng tôi.
2. 我们需要一个有远见的领导来带领我们前进。
Chúng tôi cần một lãnh đạo có tầm nhìn để dẫn dắt chúng tôi tiến lên.
解释:在越南语中,"lãnh đạo"一词用来表示领导、指导、引导等含义。无论是公司、政府还是其他组织,都需要有资质过硬、有远见的领导来指导和管理。