"轧空"在越南语中是"thất bại",拼音为 [thaht baai]。
使用案例:
1. Anh ta đã rơi vào cạm bẫy và thất bại trong cuộc thi. (他掉入陷阱并在比赛中失败了。)
2. Cô ấy đã cố gắng hết sức nhưng vẫn thất bại trong việc thuyết phục ban giám khảo. (她竭尽全力,但仍然失败了说服评委。)
解释:在越南语中,“thất bại”意味着失败或挫败,在某种任务、比赛或计划中未能达到预期的目标或目的。