"狮子"在越南语中是 "sư tử",发音为/sư̄ tū/.
使用案例:
1. Tôi đã đi thăm sở thú và thấy sư tử rất mạnh mẽ. (我去动物园参观,看到狮子非常强壮。)
2. Sư tử là loài thú hoang dã mạnh mẽ và đều có hệ thống xã hội phức tạp. (狮子是一种强大而具有复杂社会结构的野生动物。)
解释:越南语中的 "sư tử" 直译过来是 "狮子",是一种非常强壮、具有统治力的动物,常常被用来比喻强壮的人或事物。在越南文化中,狮子通常象征着威严、力量和保护。